Thống kê Fernando_Francisco_Reges

Câu lạc bộ

Tính đến ngày 23 tháng 4 năm 2016[2]
Câu lạc bộMùa giảiGiải đấuCúp quốc giaChâu ÂuCúp liên đoànTổng cộng
TrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Estrela Amadora2007–08261000000261
Tổng cộng261000000261
Porto2008–092503010020400
2009–10250606010390
2010–112104014111412
2011–12221109020341
2012–13241006020331
2013–142504111040451
Tổng cộng14221815611212285
Manchester City2014–15252300050332
2015–16222503060362
Total4748030110694
Career Total205726116167131410